Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân đen


[dân đen]
(từ cũ, nghĩa cũ) pariah; (nói chung) the riff-raff; the common people; the grassroots



(cũ) Mob, rabbel, common run of the people


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.